Có 2 kết quả:
发奋有为 fā fèn yǒu wéi ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ • 發奮有為 fā fèn yǒu wéi ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prove one's worth through firm resolve (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prove one's worth through firm resolve (idiom)
Bình luận 0